Baranivka (huyện)
Thủ phủ | Baranivka |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 46.001 |
Tỉnh | tỉnh Zhytomyr |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Baranivka (huyện)
Thủ phủ | Baranivka |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 46.001 |
Tỉnh | tỉnh Zhytomyr |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Baranivka (huyện)Liên quan
Baranivka Baranivka (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Baranivka (huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...